唾液

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 唾液

  1. nước miếng
    tuòyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

唾液成分
tuòyè chéngfèn
thành phần nước bọt
唾液化验
tuòyè huàyàn
mẫu nước bọt
用唾液滋润喉咙
yòng tuòyè zīrùn hóulóng
làm ẩm cổ họng bằng nước bọt
唾液带来的水分
tuòyè dàilái de shuǐfèn
độ ẩm chứa trong nước bọt
唾液分泌
tuòyè fēnmì
tiết nước bọt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc