Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
喂养
New HSK 7-9
喂养
Thêm vào danh sách từ
cho ăn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 喂养
cho ăn
wèiyǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
人工喂养
réngōng wèiyǎng
cho ăn nhân tạo
喂养得好
wèiyǎng dé hǎo
để nuôi tốt
好喂养的宝宝
hǎo wèiyǎng de bǎobǎo
một em bé dễ bú
喂养鸽子
wèiyǎng gēzǐ
cho chim bồ câu ăn
Các ký tự liên quan
喂
养
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc