喂养

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喂养

  1. cho ăn
    wèiyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人工喂养
réngōng wèiyǎng
cho ăn nhân tạo
喂养得好
wèiyǎng dé hǎo
để nuôi tốt
好喂养的宝宝
hǎo wèiyǎng de bǎobǎo
một em bé dễ bú
喂养鸽子
wèiyǎng gēzǐ
cho chim bồ câu ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc