善意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 善意

  1. ý định tốt
    shànyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

善意对待
shànyì duìdài
đối xử tử tế
善意的话
shànyì dehuà
lời nói tử tế
出于善意
chūyú shànyì
từ những ý định tốt
善意的谎言
shànyì de huǎngyán
lời nói dối trắng
善意的批评
shànyì de pīpíng
phê bình có ý nghĩa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc