喘气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喘气

  1. hít thở sâu, thở hổn hển
    chuǎnqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

气喘吁吁
qìchuǎnxūxū
thở hổn hển
大口的喘气
dàkǒu de chuǎnqì
thở hổn hển
喘不过气
chuǎn bù guò qì
không thở được
像忘了该怎么喘气
xiàng wàng le gāi zěnme chuǎnqì
giống như bạn quên cách thở

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc