Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
喘气
HSK 6
喘气
Thêm vào danh sách từ
hít thở sâu, thở hổn hển
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 喘气
hít thở sâu, thở hổn hển
chuǎnqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
气喘吁吁
qìchuǎnxūxū
thở hổn hển
大口的喘气
dàkǒu de chuǎnqì
thở hổn hển
喘不过气
chuǎn bù guò qì
không thở được
像忘了该怎么喘气
xiàng wàng le gāi zěnme chuǎnqì
giống như bạn quên cách thở
Các ký tự liên quan
喘
气
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc