Dịch của 喘 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
喘
Tiếng Trung phồn thể
喘
Thứ tự nét cho 喘
Ý nghĩa của 喘
- thở nặng nhọcchuǎn
Ví dụ câu cho 喘
喘着气说
chuǎn zháo qì shuō
nói ra hơi thở
停下来喘口气
tíngxiàlái chuǎn kǒuqì
dừng lại và hít thở
跑过喘
pǎoguò chuǎn
hết hơi