喜出望外

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喜出望外

  1. được vui mừng
    xǐ chū wàng wài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我喜出望外以致于忘记了约定
wǒ xǐchūwàngwài yǐzhìyú wàngjì le yuēdìng
Tôi vui mừng khôn xiết nên quên mất cuộc hẹn.
我的考试成绩真让我喜出望外
wǒ de kǎoshìchéngjì zhēn ràng wǒ xǐchūwàngwài
Tôi rất ngạc nhiên về kết quả kỳ thi của mình
她听到这个好消息喜出望外
tā tīngdào zhègè hǎoxiāoxī xǐchūwàngwài
cô ấy đã vỡ òa trong niềm vui vì tin tốt lành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc