喜好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喜好

  1. thích
    xǐhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他对钢琴的喜好就变成了厌恶
tā duì gāngqín de xǐhào jiù biànchéng le yànwù
niềm yêu thích của anh ấy đối với cây đàn piano đã biến thành một sự chán ghét
喜好随着年龄改变
xǐhào suízháo niánlíng gǎibiàn
sở thích thay đổi theo độ tuổi
喜好下棋
xǐhào xiàqí
thích chơi cờ
个人喜好
gèrén xǐhào
sở thích cá nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc