Thứ tự nét
Ví dụ câu
喜糖真的是大受欢迎
xǐtáng zhēn de shì dàshòuhuānyíng
kẹo cưới rất phổ biến
喜糖的包装
xǐtáng de bāozhuāng
bao bì kẹo cưới
收到喜糖
shōudào xǐtáng
nhận kẹo cưới
什么时候吃你的喜糖?
shénmeshíhòu chī nǐ de xǐtáng ?
khi nào bạn sẽ kết hôn?
吃喜糖
chī xǐtáng
ăn kẹo cưới