Trang chủ>HSK 6>喜闻乐见
喜闻乐见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喜闻乐见

  1. thích nghe và nhìn
    xǐwén lèjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喜闻乐见的民歌
xǐwénlèjiàn de míngē
bài hát dân ca được yêu thích và phổ biến
师生都喜闻乐见
shīshēng dū xǐwénlèjiàn
theo ý thích của giáo viên và học sinh
群众所喜闻乐见的作品
qúnzhòng suǒ xǐwénlèjiàn de zuòpǐn
được yêu mến bởi tác phẩm nghệ thuật đại chúng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc