喝彩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喝彩

  1. ca ngợi
    hècǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为乐队喝彩
wéi yuèduì hècǎi
ca ngợi dàn nhạc
博得全场喝彩
bóde quánchǎng hècǎi
để thu hút sự tán thưởng lớn từ khán giả
拍手喝彩
pāishǒu hècǎi
để vỗ tay và cổ vũ
齐声喝彩
qíshēng hècǎi
ca ngợi trong điệp khúc
引起热烈喝彩
yǐnqǐ rèliè hècǎi
gây ra tiếng vỗ tay sôi nổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc