Thứ tự nét
Ví dụ câu
爱喧闹的人
ài xuānnàode rén
người ồn ào
没有喧闹
méiyǒu xuānnào
không có tiếng ồn
在这样的喧闹声中根本无法打电话
zài zhèyàng de xuānnào shēng zhōng gēnběn wúfǎ dǎdiànhuà
không thể gọi điện thoại giữa tất cả những ồn ào này
寻常的喧闹
xúnchángde xuānnào
tiếng ồn bình thường