喧闹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喧闹

  1. ồn ào
    xuānnào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爱喧闹的人
ài xuānnàode rén
người ồn ào
没有喧闹
méiyǒu xuānnào
không có tiếng ồn
在这样的喧闹声中根本无法打电话
zài zhèyàng de xuānnào shēng zhōng gēnběn wúfǎ dǎdiànhuà
không thể gọi điện thoại giữa tất cả những ồn ào này
寻常的喧闹
xúnchángde xuānnào
tiếng ồn bình thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc