Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
喷
New HSK 5
喷
Thêm vào danh sách từ
phun, phun ra
giận dữ quở trách hoặc mắng mỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 喷
phun, phun ra
pēn
giận dữ quở trách hoặc mắng mỏ
pēn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
容器里面的东西很容易喷出来
róngqì lǐmiàn de dōngxī hěnróngyì pēnchū lái
chất chứa trong tàu rất dễ trào ra ngoài
有人在警长车上喷油漆
yǒurén zài jǐngcháng chēshàng pēn yóuqī
ai đó phun sơn xe của cảnh sát trưởng
喷水雾
pēnshuǐ wù
phun sương nước
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc