Dịch của 喷 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
喷
Tiếng Trung phồn thể
噴
Thứ tự nét cho 喷
Ý nghĩa của 喷
- phun, phun rapēn
- giận dữ quở trách hoặc mắng mỏpēn
Ví dụ câu cho 喷
容器里面的东西很容易喷出来
róngqì lǐmiàn de dōngxī hěnróngyì pēnchū lái
chất chứa trong tàu rất dễ trào ra ngoài
有人在警长车上喷油漆
yǒurén zài jǐngcháng chēshàng pēn yóuqī
ai đó phun sơn xe của cảnh sát trưởng
喷水雾
pēnshuǐ wù
phun sương nước