嗓子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嗓子

  1. cổ họng, giọng nói
    sǎngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

清嗓子
qīng sǎngzi
để làm sạch cổ họng
嗓子发痒
sǎngzi fā yǎng
có cảm giác nhột nhột trong cổ họng
嗓子疼
sǎngzi téng
để có một đau họng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc