嗜好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嗜好

  1. thói quen
    shìhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无不良嗜好
wú bùliáng shìhào
không có thói quen xấu
吸烟的嗜好
xīyān de shìhào
thói quen hút thuốc
赌钱的嗜好
dǔqián de shìhào
nghiện cờ bạc
对音乐的嗜好
duì yīnyuè de shìhào
thiên hướng âm nhạc
反常的嗜好
fǎnchángde shìhào
nghiện bệnh lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc