Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嗨

  1. Chào
    hāi
  2. một thán từ "hei"
    hēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

嗨,伙计们,你们好吗?
hāi , huǒjì mén , nǐmen hǎoma ?
chào các bạn, bạn có khỏe không?
嗨,好久不见
hāi , hǎojiǔ bújiàn
chào lâu rồi không gặp
嗨,很高兴认识你
hāi , hěn gāoxìng rènshi nǐ
xin chào rất vui được gặp bạn
咱今天去哪儿嗨?
zán jīntiān qù nǎér hāi ?
chúng ta sẽ đi đâu vui vẻ hôm nay?
嗨,咱们工人有力量
hāi , zánmen gōngrén yǒulì liáng
này, chúng tôi, những người lao động, đã có sức mạnh!
嗨,可惜
hāi , kěxī
này, thật đáng tiếc!
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc