Thứ tự nét
Ví dụ câu
嗨,伙计们,你们好吗?
hāi , huǒjì mén , nǐmen hǎoma ?
chào các bạn, bạn có khỏe không?
嗨,好久不见
hāi , hǎojiǔ bújiàn
chào lâu rồi không gặp
嗨,很高兴认识你
hāi , hěn gāoxìng rènshi nǐ
xin chào rất vui được gặp bạn
咱今天去哪儿嗨?
zán jīntiān qù nǎér hāi ?
chúng ta sẽ đi đâu vui vẻ hôm nay?
嗨,咱们工人有力量
hāi , zánmen gōngrén yǒulì liáng
này, chúng tôi, những người lao động, đã có sức mạnh!
嗨,可惜
hāi , kěxī
này, thật đáng tiếc!