器官

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 器官

  1. đàn organ
    qìguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

器官捐献者
qìguān juānxiànzhě
người hiến tạng
消化器官
xiāohuà qìguān
cơ quan tiêu hóa
身体器官
shēntǐ qìguān
cơ quan của cơ thể
体内最大的器官
tǐnèi zuìdà de qìguān
cơ quan lớn nhất trong cơ thể
发音器官
fāyīnqìguān
cơ quan của lời nói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc