Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 7-9
>
嚷
HSK 5
New HSK 7-9
嚷
Thêm vào danh sách từ
la hét
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 嚷
la hét
rǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
对他大叫大嚷
duì tā dàjiào dà rǎng
hét vào mặt anh ấy
生气地嚷道
shēngqì dì rǎngdào
hét lên trong giận dữ
别嚷了
bié rǎng le
ngừng la hét
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc