Dịch của 嚷 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 嚷

Ý nghĩa của 嚷

  1. la hét
    rǎng

Ví dụ câu cho 嚷

对他大叫大嚷
duì tā dàjiào dà rǎng
hét vào mặt anh ấy
生气地嚷道
shēngqì dì rǎngdào
hét lên trong giận dữ
别嚷了
bié rǎng le
ngừng la hét
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc