Dịch của 嚷 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
嚷
Tiếng Trung phồn thể
嚷
Thứ tự nét cho 嚷
Ý nghĩa của 嚷
- la hétrǎng
Ví dụ câu cho 嚷
对他大叫大嚷
duì tā dàjiào dà rǎng
hét vào mặt anh ấy
生气地嚷道
shēngqì dì rǎngdào
hét lên trong giận dữ
别嚷了
bié rǎng le
ngừng la hét