Thứ tự nét
Ví dụ câu
四合院里浓烟四起
sìhéyuàn lǐ nóngyān sìqǐ
khói dày trong sân tứ giác
住在四合院
zhùzài sìhéyuàn
sống trong sân tứ giác
北京的一些四合院
běijīng de yīxiē sìhéyuàn
một số sân trong khu tứ giác ở Bắc Kinh
四合院的北侧
sìhéyuàn de běicè
phía bắc của sân hình tứ giác