四周

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 四周

  1. xung quanh
    sìzhōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

四周的地形
sìzhōu de dìxíng
địa hình xung quanh
四周空无一人
sìzhōukōngwúyīrén
không có ai xung quanh
寂静的四周
jìjìngde sìzhōu
xung quanh im lặng
环顾四周
huángùsìzhōu
nhìn xung quanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc