四季

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 四季

  1. bốn mùa
    sìjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中国的四季多么美丽啊!
zhōngguó de sìjì duōme měilì ā !
những mùa đẹp ở Trung Quốc!
四季分明
sìjì fēnmíng
bốn mùa rõ rệt
四季的更替
sìjì de gēngtì
thay đổi mùa
松柏四季常青
sōngbǎi sìjì chángqīng
cây thông và cây bách xanh quanh năm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc