四肢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 四肢

  1. tứ chi, tay và chân
    sìzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

动四肢的血液循环
dòng sìzhī de xuèyè xúnhuán
lưu thông máu ở tay và chân
四肢摊开躺在床上
sìzhī tānkāi tǎngzài chuángshàng
để chìa ra cánh tay và chân
都他四肢修长
dū tā sìzhī xiūcháng
anh ấy dài chân tay
四肢发抖
sìzhī fādǒu
run lên từng chi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc