Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
四肢
HSK 6
四肢
Thêm vào danh sách từ
tứ chi, tay và chân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 四肢
tứ chi, tay và chân
sìzhī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
动四肢的血液循环
dòng sìzhī de xuèyè xúnhuán
lưu thông máu ở tay và chân
四肢摊开躺在床上
sìzhī tānkāi tǎngzài chuángshàng
để chìa ra cánh tay và chân
都他四肢修长
dū tā sìzhī xiūcháng
anh ấy dài chân tay
四肢发抖
sìzhī fādǒu
run lên từng chi
Các ký tự liên quan
四
肢
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc