Thứ tự nét
Ví dụ câu
享受回味往事的乐趣
xiǎngshòu huíwèi wǎngshì de lèqù
để tận hưởng niềm vui khi hồi tưởng về quá khứ
他回味自己的成就
tā huíwèi zìjǐ de chéngjiù
anh ấy thưởng thức thành công của mình
回味过去毫无意义
huíwèi guòqù háowúyìyì
không có ích gì khi hồi tưởng lại quá khứ