回头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回头

  1. sau
    huítóu
  2. quay đầu lại
    huítóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

回头再说
huítóu zàishuō
chúng ta sẽ nói về điều này sau
回头见
huítóujiàn
hẹn gặp lại
刚一回头就被老师看见了
gāng yī huítóu jiù bèi lǎoshī kànjiàn le
Tôi đã được giáo viên nhìn thấy ngay khi tôi quay lại
跑得像地狱,永不回头
pǎo dé xiàng dìyù , yǒngbù huítóu
chạy như bay và không bao giờ nhìn lại
他告诉自己,别回头
tā gàosù zìjǐ , bié huítóu
anh ấy tự nhủ, đừng nhìn lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc