回归

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回归

  1. trở về
    huíguī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

回归本题
huíguī běntí
để quay lại chủ đề chính
回归故乡
huíguī gùxiāng
trở về Nha
回归家庭
huíguī jiātíng
trở về với gia đình
已然回归
yǐrán huíguī
đã trở lại rồi
强势回归
qiángshì huíguī
để trở lại mạnh mẽ hơn trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc