回想

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回想

  1. để thu hồi
    huíxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些照片使我回想起我的学生时代
zhèixiē zhàopiān shǐ wǒ huíxiǎng qǐ wǒ de xuéshēng shídài
những bức ảnh này khiến tôi nhớ lại những năm tháng đi học của mình
回想起年轻时代
huíxiǎng qǐ niánqīng shídài
nhớ lại tuổi trẻ
回想起遥远的过去
huíxiǎng qǐ yáoyuǎnde guòqù
nhớ lại quá khứ xa xôi
常常回想童年时代
chángcháng huíxiǎng tóngnián shídài
thường xuyên nhớ lại thời thơ ấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc