团员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 团员

  1. thành viên giải đấu
    tuányuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

成为团员
chéngwéi tuányuán
trở thành một thành viên trong nhóm
团员量
tuányuán liáng
thành viên
党团员
dǎngtuányuán
đảng viên
代表团团员
dàibiǎotuán tuányuán
các thành viên của đoàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc