Thứ tự nét
Ví dụ câu
夫妻团聚
fūqī tuánjù
đoàn tụ đôi lứa
他很少能和家人团聚
tā hěnshǎo néng hé jiārén tuánjù
anh ấy hiếm khi đoàn tụ với gia đình
他们分离了三年才团聚
tāmen fēnlí le sānnián cái tuánjù
họ đã đoàn tụ chỉ sau ba năm xa cách
合家团聚
héjiā tuánjù
sum họp gia đình
父子团聚
fùzǐ tuánjù
đoàn tụ cha con