团长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 团长

  1. trưởng đoàn
    tuánzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

团长感谢工作组全体与会者
tuánzhǎng gǎnxiè gōngzuòzǔ quántǐ yǔhuìzhě
Trưởng đoàn cảm ơn tất cả những người đã tham gia đoàn công tác
领事团团长
lǐngshì tuántuán cháng
người đứng đầu cơ quan đại diện lãnh sự
特派团团长
tèpài tuántuán cháng
người đứng đầu một nhiệm vụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc