困境

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 困境

  1. vị trí khó khăn
    kùnjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遇到困境
yùdào kùnjìng
gặp khó khăn
财务困境
cáiwù kùnjìng
túng quẫn
处于困境中
chǔyú kùnjìng zhōng
gặp rắc rối
摆脱困境
bǎituō kùnjìng
để thoát ra khỏi cái móc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc