Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
困境
New HSK 7-9
困境
Thêm vào danh sách từ
vị trí khó khăn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 困境
vị trí khó khăn
kùnjìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
遇到困境
yùdào kùnjìng
gặp khó khăn
财务困境
cáiwù kùnjìng
túng quẫn
处于困境中
chǔyú kùnjìng zhōng
gặp rắc rối
摆脱困境
bǎituō kùnjìng
để thoát ra khỏi cái móc
Các ký tự liên quan
困
境
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc