困惑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 困惑

  1. bối rối
    kùnhuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有点儿困惑
yǒudiǎnér kùnhuò
có một chút bối rối
对他的答复我感到困惑
duì tā de dáfù wǒ gǎndào kùnhuò
Tôi cảm thấy bối rối với câu trả lời của anh ấy
我十分困惑
wǒ shífēn kùnhuò
Tôi hoàn toàn bối rối
这个问题令人困惑
zhègèwèntí lìngrén kùnhuò
vấn đề này làm cho mọi người bối rối
我可不是想让你困惑
wǒ kěbúshì xiǎng ràng nǐ kùnhuò
Tôi không cố ý làm cho bạn bối rối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc