Thứ tự nét
Ví dụ câu
有点儿困惑
yǒudiǎnér kùnhuò
có một chút bối rối
对他的答复我感到困惑
duì tā de dáfù wǒ gǎndào kùnhuò
Tôi cảm thấy bối rối với câu trả lời của anh ấy
我十分困惑
wǒ shífēn kùnhuò
Tôi hoàn toàn bối rối
这个问题令人困惑
zhègèwèntí lìngrén kùnhuò
vấn đề này làm cho mọi người bối rối
我可不是想让你困惑
wǒ kěbúshì xiǎng ràng nǐ kùnhuò
Tôi không cố ý làm cho bạn bối rối