困扰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 困扰

  1. để giải đố
    kùnrǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受到困扰
shòudào kùnrǎo
vượt qua khó khăn
情绪困扰
qíngxù kùnrǎo
rối loạn cảm xúc
困扰许久的问题
kùnrǎo xǔjiǔ de wèntí
những vấn đề đã ám ảnh trong một thời gian dài
为金钱困扰
wéi jīnqián kùnrǎo
lo lắng về tiền bạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc