Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
困扰
New HSK 5
困扰
Thêm vào danh sách từ
để giải đố
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 困扰
để giải đố
kùnrǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
受到困扰
shòudào kùnrǎo
vượt qua khó khăn
情绪困扰
qíngxù kùnrǎo
rối loạn cảm xúc
困扰许久的问题
kùnrǎo xǔjiǔ de wèntí
những vấn đề đã ám ảnh trong một thời gian dài
为金钱困扰
wéi jīnqián kùnrǎo
lo lắng về tiền bạc
Các ký tự liên quan
困
扰
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc