围绕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 围绕

  1. tập trung vào
    wéirào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

麻烦围绕在金钱处理上
máfán wéirào zài jīnqián chǔlǐ shàng
những rắc rối xoay quanh việc quản lý tiền bạc
谈话总是围绕着政治
tánhuà zǒngshì wéirào zháo zhèngzhì
các cuộc nói chuyện luôn xoay quanh chính trị
围绕太阳转
wéirào tàiyáng zhuǎn
xoay quanh mặt trời
围绕当前生产问题
wéirào dāngqián shēngchǎn wèntí
xung quanh các vấn đề sản xuất hiện tại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc