固有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 固有

  1. nội tại
    gùyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为个人固有的品质
wéi gèrén gùyǒu de pǐnzhì
phẩm chất vốn có của cá nhân
人固有一死
rén gùyǒu yī sǐ
tất cả đàn ông đều là con người
固有权力
gùyǒu quánlì
sức mạnh vốn có
固有的才能
gùyǒu de cáinéng
Tài năng bẩm sinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc