Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国土

  1. đất quốc gia
    guótǔ
  2. lãnh thổ của đất nước
    guótǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国土安全
guótǔ ānquán
an ninh Nội địa
收复国土
shōufù guótǔ
tái chiếm đất quốc gia
辽阔的国土
liáokuòde guótǔ
đất quốc gia rộng lớn
国土面积
guótǔmiànjī
diện tích đất
海洋国土
hǎiyáng guótǔ
đại dương thuộc sở hữu nhà nước
辽阔的国土
liáokuòde guótǔ
lãnh thổ rộng lớn của một quốc gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc