Thứ tự nét
Ví dụ câu
国土安全
guótǔ ānquán
an ninh Nội địa
收复国土
shōufù guótǔ
tái chiếm đất quốc gia
辽阔的国土
liáokuòde guótǔ
đất quốc gia rộng lớn
国土面积
guótǔmiànjī
diện tích đất
海洋国土
hǎiyáng guótǔ
đại dương thuộc sở hữu nhà nước
辽阔的国土
liáokuòde guótǔ
lãnh thổ rộng lớn của một quốc gia