国宝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国宝

  1. kho báu quốc gia
    guóbǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挽救国宝
wǎnjiù guóbǎo
để cứu kho báu quốc gia
被指定为国宝
bèi zhǐdìng wéi guóbǎo
được công nhận là bảo vật quốc gia
我们的国宝
wǒmen de guóbǎo
kho báu quốc gia của chúng tôi
国宝级文物
guóbǎo jí wénwù
di tích văn hóa cấp quốc gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc