国徽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国徽

  1. quốc huy
    guóhuī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精致的国徽
jīngzhìde guóhuī
quốc huy tinh tế
侮辱国徽
wǔrǔ guóhuī
xúc phạm quốc huy
国徽的象征意义
guóhuī de xiàngzhēngyìyì
biểu tượng của quốc huy
佩戴国徽
pèidài guóhuī
đeo quốc huy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc