国情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国情

  1. điều kiện quốc gia
    guóqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

立足于国情
lìzú yú guóqíng
có tính đến các điều kiện cụ thể của đất nước
国情研究
guóqíng yánjiū
nghiên cứu các điều kiện quốc gia
不适合中国的国情
bùshì hé zhōngguó de guóqíng
không phù hợp với tình hình ở Trung Quốc
合乎我国国情
héhū wǒguó guóqíng
tương ứng với tình hình ở nước ta

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc