Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
国有
New HSK 7-9
国有
Thêm vào danh sách từ
thuộc sở hữu nhà nước
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 国有
thuộc sở hữu nhà nước
guóyǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
国有资本
guóyǒuzīběn
vốn chính phủ
国有经济
guóyǒujīngjì
kinh tế quốc doanh
国有企业
guóyǒuqǐyè
doanh nghiệp nhà nước
产业国有
chǎnyè guóyǒu
ngành công nghiệp quốc hữu hóa
国有财产
guóyǒu cáichǎn
tài sản nhà nước
Các ký tự liên quan
国
有
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc