国有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国有

  1. thuộc sở hữu nhà nước
    guóyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国有资本
guóyǒuzīběn
vốn chính phủ
国有经济
guóyǒujīngjì
kinh tế quốc doanh
国有企业
guóyǒuqǐyè
doanh nghiệp nhà nước
产业国有
chǎnyè guóyǒu
ngành công nghiệp quốc hữu hóa
国有财产
guóyǒu cáichǎn
tài sản nhà nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc