国籍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国籍

  1. quốc tịch, quyền công dân
    guójí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中国国籍
zhōngguó guójí
Quốc tịch trung quốc
改变国籍
gǎibiàn guójí
thay đổi quốc tịch của một người
无国籍者
wú guójí zhě
người không quốc tịch
不同国籍的人
bùtóng guójí de rén
những người thuộc các quốc tịch khác nhau
双重国籍
shuāngchóngguójí
Quốc tịch kép

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc