图表

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 图表

  1. biểu đồ, sơ đồ
    túbiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

绘制图表
huìzhì túbiǎo
để vẽ một biểu đồ
图表模板
túbiǎo múbǎn
mẫu của biểu đồ
整个图表
zhěnggè túbiǎo
toàn bộ đồ thị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc