Tiếng Trung giản thể

圈儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 圈儿

  1. vòng tròn
    quānr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

演艺圈儿
yǎnyì quānér
giới thiệu kinh doanh, nghệ thuật
圈儿外人
quānér wàirén
không phải vòng kết nối của chúng ta
锅圈儿
guō quānér
giá đỡ nồi hơi tròn
画一个圈儿
huà yígè quānér
để vẽ một vòng tròn
黑眼圈儿
hēi yǎnquān ér
quầng thâm dưới mắt
走了一圈儿
zǒule yī quānér
đi xung quanh một vòng tròn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc