Tiếng Trung giản thể
圈儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
演艺圈儿
yǎnyì quānér
giới thiệu kinh doanh, nghệ thuật
圈儿外人
quānér wàirén
không phải vòng kết nối của chúng ta
锅圈儿
guō quānér
giá đỡ nồi hơi tròn
画一个圈儿
huà yígè quānér
để vẽ một vòng tròn
黑眼圈儿
hēi yǎnquān ér
quầng thâm dưới mắt
走了一圈儿
zǒule yī quānér
đi xung quanh một vòng tròn