土生土长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 土生土长

  1. trở thành bản địa của
    tǔshēng tǔzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我是个土生土长的乡下人
wǒshì gè tǔshēngtǔzhǎng de xiāngxiàrén
Tôi là người bản xứ
他是土生土长的北京人
tāshì tǔshēngtǔzhǎng de běijīngrén
anh ấy là người gốc bắc kinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc