Thứ tự nét
Ví dụ câu
在场的唯一一名英国人
zàichǎng de wéiyīyīmíng yīngguórén
người Anh duy nhất hiện nay
我也在场
wǒ yě zàichǎng
Tôi cũng đã ở đó
不在场证据
bù zàichǎng zhèngjù
bằng chứng hỗ trợ cho chứng cứ ngoại phạm
证人在场时说
zhèngrén zàichǎng shí shuō
nói trước sự chứng kiến của nhân chứng
所有证人都在场
suǒyǒu zhèngrén dū zàichǎng
tất cả nhân chứng đều có mặt