在场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 在场

  1. hiện tại
    zàichǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在场的唯一一名英国人
zàichǎng de wéiyīyīmíng yīngguórén
người Anh duy nhất hiện nay
我也在场
wǒ yě zàichǎng
Tôi cũng đã ở đó
不在场证据
bù zàichǎng zhèngjù
bằng chứng hỗ trợ cho chứng cứ ngoại phạm
证人在场时说
zhèngrén zàichǎng shí shuō
nói trước sự chứng kiến của nhân chứng
所有证人都在场
suǒyǒu zhèngrén dū zàichǎng
tất cả nhân chứng đều có mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc