地带

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 地带

  1. khu vực, vành đai
    dìdài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那里是丘陵和森林地带
nàlǐ shì qiūlíng hé sēnlín dìdài
đây là địa hình đồi núi và nhiều cây cối
沿岸地带
yánàn dìdài
dải ven biển
土地用途地带
tǔdì yòngtú dìdài
khu sử dụng đất
缓冲地带
huǎnchōng dìdài
vùng đệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc