地毯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 地毯

  1. tấm thảm
    dìtǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

柔软地毯
róuruǎn dìtǎn
thảm mềm
用吸尘器清洁地毯
yòng xīchénqì qīngjié dìtǎn
hút bụi thảm
铺地毯
pù dìtǎn
trải thảm
把地毯弄脏
bǎ dìtǎn nòng zāng
làm bẩn tấm thảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc