Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 7-9
>
地毯
HSK 5
New HSK 7-9
地毯
Thêm vào danh sách từ
tấm thảm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 地毯
tấm thảm
dìtǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
柔软地毯
róuruǎn dìtǎn
thảm mềm
用吸尘器清洁地毯
yòng xīchénqì qīngjié dìtǎn
hút bụi thảm
铺地毯
pù dìtǎn
trải thảm
把地毯弄脏
bǎ dìtǎn nòng zāng
làm bẩn tấm thảm
Các ký tự liên quan
地
毯
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc