地理

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 地理

  1. địa lý
    dìlǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

研究地理
yánjiū dìlǐ
học địa lý
经济地理
jīngjìdìlǐ
địa lý kinh tế
地理常识
dìlǐ chángshí
kiến thức chung về địa lý
动物的地理分布
dòngwù de dìlǐ fēnbù
sự phân bố địa lý của động vật
地理景观
dìlǐ jǐngguān
cảnh quan địa lý
自然地理
zìrándìlǐ
địa lý vật lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc