场合

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 场合

  1. dịp
    chǎnghé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

正式场合
zhèngshì chǎnghé
dịp trang trọng
在大多数场合下
zài dàduō shùcháng hé xià
trong hầu hết các trường hợp
公共场合
gōnggòngchánghé
nơi công cộng
在人多的场合
zài rénduō de chǎnghé
trong một đám đông lớn
在此种场合下
zài cǐ zhǒng cháng hé xià
nhân dịp này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc