场所

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 场所

  1. nơi
    chǎngsuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

休闲场所
xiūxián chǎngsuǒ
Khu giải trí
工作场所空气
gōngzuò chǎngsuǒ kōngqì
không khí của nơi làm việc
场所公共场所不许吸烟
chǎngsuǒ gōnggòngchǎngsuǒ bùxǔ xīyān
không hút thuốc ở khu vực công cộng
活动场所
huódòngchángsuǒ
sân chơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc