均衡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 均衡

  1. cân bằng
    jūnhéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

均衡的膳食
jūnhéng de shànshí
chế độ ăn uống cân bằng
战略均衡
zhànlüè jūnhéng
cân bằng chiến lược
人体机能的均衡
réntǐ jīnéng de jūnhéng
cân bằng cơ thể con người
均衡发展
jūnhéng fāzhǎn
phát triển cân bằng
利益均衡
lìyì jūnhéng
cân bằng lợi ích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc